Model※1 | PRDCMT08-2DO PRDCMT08-2DC PRDCMT08-2DO-I PRDCMT08-2DC-I | PRDCMT08-4DO PRDCMT08-4DC PRDCMT08-4DO-I PRDCMT08-4DC-I | PRDCMT12-4DO PRDCMT12-4DC PRDCMT12-4DO-I PRDCMT12-4DC-I PRDCMLT12-4DO PRDCMLT12-4DC PRDCMLT12-4DO-I PRDCMLT12-4DC-I | PRDCMT18-7DO PRDCMT18-7DC PRDCMT18-7DO-I PRDCMT18-7DC-I PRDCMLT18-7DO PRDCMLT18-7DC PRDCMLT18-7DO-I PRDCMLT18-7DC-I | PRDCMT18-7DO PRDCMT18-7DC PRDCMT18-7DO-I PRDCMT18-7DC-I PRDCMLT18-7DO PRDCMLT18-7DC PRDCMLT18-7DO-I PRDCMLT18-7DC-I | PRDCMT18-14DO PRDCMT18-14DC PRDCMT18-14DO-I PRDCMT18-14DC-I PRDCMLT18-14DO PRDCMLT18-14DCPRDCMLT18-14DO-IPRDCMLT18-14DC-I | PRDCMT30-15DO PRDCMT30-15DC PRDCMT30-15DO-IPRDCMT30-15DC-IPRDCMLT30-15DOPRDCMLT30-15DCPRDCMLT30-15DO-IPRDCMLT30-15DC-I | PRDCMT30-25DOPRDCMT30-25DCPRDCMT30-25DO-IPRDCMT30-25DC-IPRDCMLT30-25DOPRDCMLT30-25DCPRDCMLT30-25DO-IPRDCMLT30-25DC-I |
Khoảng cách phát hiện | 2mm | 4mm | 8mm | 7mm | 14mm | 15mm | 25mm |
Độ trễ | Max. 10% Khoảng cách phát hiện |
Mục tiêu phát hiện chuẩn | 8×8×1mm | 12×12×1mm | 25×25×1mm | 20×20×1mm | 40×40×1mm | 45×45×1mm | 75×75×1mm |
(Sắt) | (Sắt) | (Sắt) | (Sắt) | (Sắt) | (Sắt) | (Sắt) |
Khoảng cách phát hiện chuẩn | 0~1.4mm | 0~2.8mm | 0~5.6mm | 0~5.6mm | 0~9.8mm | 0~10.5mm | 0~17.5mm |
Nguồn cấp (Điện áp hoạt động) | 12-24VDC |
(10-30VDC) |
Dòng rò | Max. 0.6mA |
Tần số đáp ứng※1 | 600Hz | 500Hz | 500Hz | 400Hz | 250Hz | 200Hz | 100Hz |
Điện áp dư※2 | Max. 3.5V |
Ảnh hưởng do nhiệt độ | Max. ±10% của Khoảng cách phát hiện ở nhiệt độ môi trường 20℃ |
Ngõ ra điều khiển | 2~100mA |
Trở kháng cách ly | Min. 50MΩ (sóng kế mức 500VDC) |
Độ bền điện môi | 1,500VAC 50/60Hz trong 1 phút |
Chấn động | Biên độ 1mm ở tần số 10~55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ |
Va chạm | 500m/s² (khoảng 50G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần |
Chỉ thị | Chỉ thị hoạt động (LED màu đỏ) |
Môi trường | Nhiệt độ môi trường | -25~70℃, Bảo quản: -30~80℃ |
Độ ẩm môi trường | 35~95%RH, Bảo quản: 35~95%RH |
Mạch bảo vệ | Mạch bảo vệ đột biến điện, mạch bảo vệ nối ngược cực tính nguồn và mạch bảo vệ quá dòng |
Vật liệu | Phần vỏ/ Đai ốc: Ni-ken mạ đồng, Vòng đệm: Ni-ken mạ Sắt, Bề mặt phát hiện: ABS chịu nhiệt |
Chứng nhận | CE |
Cấu trúc bảo vệ | IP67 (Tiêu chuẩn IEC) |
Trọng lượng※3 | Hiện hành | - | PRDCMT: Khoảng 26g | PRDCMT: Khoảng 48g | PRDCMT: Khoảng 142g |
PRDCMLT: Khoảng 36g | PRDCMLT: Khoảng 66g | PRDCMLT: Khoảng 182g |
Nâng cấp | Khoảng 15.5g | Khoảng 15g | Khoảng 23.5g | Khoảng 22g | Khoảng 46.5g | Khoảng 42.5g | Khoảng 160g | Khoảng 165g |